Đọc nhanh: 呱哒 (oa đát). Ý nghĩa là: lách cách; lập cập; lọc cọc.
呱哒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lách cách; lập cập; lọc cọc
同'呱嗒'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱哒
- 雨点 像 冰雹 一样 大 , 直落 下来 , 哒 哒 直响
- Những hạt mưa to như mưa đá, rơi thẳng xuống, lộp bộp ầm ĩ.
- 歇 着 的 时候 , 几个 老头儿 就 凑 到 一起 拉呱 儿
- những lúc nghỉ ngơi, mấy ông già thường ngồi xúm lại nói chuyện phiếm.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 这家 餐厅 的 菜 真是 顶呱呱
- Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
- 小马 哒 哒 地 跑 了 起来
- Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.
- 真的 太 感谢 了 , 么 么 哒 !
- Thật sự rất cảm ơn, "Mwah!"
- 哦 , 好 的 , 那 你 先 上班 , 不要 太累 了 , 么 么 哒
- Ừ, được rồi, thế cậu đi làm đi, đừng làm mệt quá nhé, muah!
- 这 本书 顶呱呱 , 值得 一读
- Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呱›
哒›