Đọc nhanh: 呱 (oa.cô). Ý nghĩa là: thái; cắt. Ví dụ : - 他在厂子里是个顶呱呱的技术能手。 Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.. - 呱呱而泣 khóc hu hu
呱 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái; cắt
见〖拉呱儿〗
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 他 象棋 下 得 呱呱叫
- anh ấy đánh cờ rất tuyệt.
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呱›