Đọc nhanh: 周转次数 (chu chuyển thứ số). Ý nghĩa là: tốc độ quay vòng.
周转次数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ quay vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周转次数
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 他 每周 去 一次 桑拿
- Anh ấy đi xông hơi một lần mỗi tuần.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 他 住 在 市郊 , 回家 要 转 两次 车
- anh ấy sống ở ngoại ô, trở về nhà phải sang xe hai lần.
- 你 打电话 的 次数 太多 了
- Số lần bạn gọi điện quá nhiều rồi.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 他 每周 坚持 训练 三次
- Anh ấy tập luyện ba lần một tuần.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
数›
次›
转›