Đọc nhanh: 周正 (chu chính). Ý nghĩa là: đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh. Ví dụ : - 模样周正 bộ dạng đoan trang. - 把帽子戴周正 đội nón ngay ngắn. - 桌子做得周正。 bàn đóng rất ngay ngắn.
周正 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh
端正
- 模样 周正
- bộ dạng đoan trang
- 把 帽子 戴 周正
- đội nón ngay ngắn
- 桌子 做 得 周正
- bàn đóng rất ngay ngắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周正
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 把 帽子 戴 周正
- đội nón ngay ngắn
- 模样 周正
- bộ dạng đoan trang
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 桌子 做 得 周正
- bàn đóng rất ngay ngắn.
- 候任 总统 将 在 下周 正式 就任
- Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.
- 周边 设施 正在 改善
- Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
正›