周正 zhōuzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【chu chính】

Đọc nhanh: 周正 (chu chính). Ý nghĩa là: đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh. Ví dụ : - 模样周正 bộ dạng đoan trang. - 把帽子戴周正 đội nón ngay ngắn. - 桌子做得周正。 bàn đóng rất ngay ngắn.

Ý Nghĩa của "周正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周正 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh

端正

Ví dụ:
  • volume volume

    - 模样 múyàng 周正 zhōuzhēng

    - bộ dạng đoan trang

  • volume volume

    - 帽子 màozi dài 周正 zhōuzhēng

    - đội nón ngay ngắn

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi zuò 周正 zhōuzhēng

    - bàn đóng rất ngay ngắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周正

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 帽子 màozi dài 周正 zhōuzhēng

    - đội nón ngay ngắn

  • volume volume

    - 模样 múyàng 周正 zhōuzhēng

    - bộ dạng đoan trang

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 赶路 gǎnlù

    - Một đàn người đang đi đường.

  • volume volume

    - 周边 zhōubiān de 地区 dìqū 正在 zhèngzài 开发 kāifā

    - Khu vực xung quanh đang được phát triển.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi zuò 周正 zhōuzhēng

    - bàn đóng rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - 候任 hòurèn 总统 zǒngtǒng jiāng zài 下周 xiàzhōu 正式 zhèngshì 就任 jiùrèn

    - Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.

  • volume volume

    - 周边 zhōubiān 设施 shèshī 正在 zhèngzài 改善 gǎishàn

    - Các cơ sở xung quanh đang được cải thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao