Đọc nhanh: 周树人 (chu thụ nhân). Ý nghĩa là: Zhou Shuren, tên thật của tác giả Lỗ Tấn 魯迅 | 鲁迅.
周树人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Shuren, tên thật của tác giả Lỗ Tấn 魯迅 | 鲁迅
Zhou Shuren, the real name of author Lu Xun 魯迅|鲁迅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周树人
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 前人种树 , 后人乘凉
- người trước trồng cây người sau hưởng bóng mát.
- 前人种树 , 后人乘凉
- đời trước trồng cây, đời sau hóng mát.
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 医院 里 对 病人 招呼 得 很 周到
- bệnh viện chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 全家人 周末 一起 去 郊游
- Cuối tuần cả gia đình cùng đi dã ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
周›
树›