Đọc nhanh: 周武王 (chu vũ vương). Ý nghĩa là: Vua Ngô của nhà Chu (-1043), tên riêng là Ji Fa 姬發 | 姬发, trị vì 1046-1043 TCN với tư cách là vị vua đầu tiên của triều đại Tây Chu 1046-1043 TCN.
周武王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua Ngô của nhà Chu (-1043), tên riêng là Ji Fa 姬發 | 姬发, trị vì 1046-1043 TCN với tư cách là vị vua đầu tiên của triều đại Tây Chu 1046-1043 TCN
King Wu of Zhou (-1043), personal name Ji Fa 姬發|姬发, reigned 1046-1043 BC as first king of Western Zhou dynasty 1046-1043 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周武王
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 武士 们 冲 进宫 里 保护 国王
- Các samurai lao vào trong cung để bảo vệ vua.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
武›
王›