Đọc nhanh: 周穆王 (chu mục vương). Ý nghĩa là: Vua Mu, vị vua thứ năm của Chu, được cho là sống đến 105 và trị vì 976-922 trước Công nguyên hoặc 1001-947 trước Công nguyên, giàu thần thoại liên quan.
周穆王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua Mu, vị vua thứ năm của Chu, được cho là sống đến 105 và trị vì 976-922 trước Công nguyên hoặc 1001-947 trước Công nguyên, giàu thần thoại liên quan
King Mu, fifth king of Zhou, said to have lived to 105 and reigned 976-922 BC or 1001-947 BC, rich in associated mythology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周穆王
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
王›
穆›