Đọc nhanh: 周杰伦 (chu kiệt luân). Ý nghĩa là: Châu Kiệt Luân (1979-), ngôi sao nhạc pop Đài Loan.
周杰伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Châu Kiệt Luân (1979-), ngôi sao nhạc pop Đài Loan
Jay Chou (1979-), Taiwanese pop star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周杰伦
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 我 喜欢 听 周杰伦 的 歌
- Tôi thích nghe những bài hát của Jay Chou.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 我 希望 可以 和 周杰伦 合影
- Tôi hy vọng tôi có thể chụp ảnh với Jay Chou.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
周›
杰›