Đọc nhanh: 鄂伦春族 (ngạc luân xuân tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Ngạc Luân Xuân (dân tộc thiểu số Trung Quốc).
鄂伦春族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Ngạc Luân Xuân (dân tộc thiểu số Trung Quốc)
中国少数民族之一,分布在黑龙江
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄂伦春族
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
族›
春›
鄂›