Đọc nhanh: 周期律 (chu kì luật). Ý nghĩa là: luật chu kỳ.
周期律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật chu kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期律
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
- 唐朝 是 律诗 的 全盛时期
- Thời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường.
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
律›
期›