Đọc nhanh: 周期函数 (chu kì hàm số). Ý nghĩa là: chức năng tuần hoàn.
周期函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chức năng tuần hoàn
periodic function
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周期函数
- 周期表 有 七个 周期
- Bảng tuần hoàn có bảy chu kỳ.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 他 下周 将要 考试 数学
- Tuần tới anh ấy phải thi toán.
- 我们 需要 定期 更新 数据
- Chúng tôi cần thường xuyên cập nhật dữ liệu.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
周›
数›
期›