Đọc nhanh: 周扒皮 (chu bái bì). Ý nghĩa là: Chu người khai phá, nhân vật nguyên mẫu trong truyện ngắn 半夜雞叫 | 半夜鸡叫.
周扒皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chu người khai phá, nhân vật nguyên mẫu trong truyện ngắn 半夜雞叫 | 半夜鸡叫
Zhou the exploiter, archetypal character in short story 半夜雞叫|半夜鸡叫 [bàn yè jī jiào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周扒皮
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 每周 一次 的 脸部 护理 让 她 的 皮肤 更加 光滑
- Việc chăm sóc da mặt mỗi tuần giúp da cô ấy mịn màng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
扒›
皮›