Đọc nhanh: 周立波 (chu lập ba). Ý nghĩa là: Zhou Libo (1908-1979), nhà báo cánh tả, dịch giả và tiểu thuyết gia, Zhou Libo (1967-), diễn viên hài nổi tiếng Trung Quốc.
周立波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Libo (1908-1979), nhà báo cánh tả, dịch giả và tiểu thuyết gia
Zhou Libo (1908-1979), left-wing journalist, translator and novelist
✪ 2. Zhou Libo (1967-), diễn viên hài nổi tiếng Trung Quốc
Zhou Libo (1967-), Chinese stand-up comedian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周立波
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 值 公司 成立 十周年 之际
- Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập công ty.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 公司 庆祝 成立 十周年
- Công ty kỷ niệm 10 năm thành lập.
- 今年 是 公司 的 成立 周年
- Năm nay là kỷ niệm một năm thành lập công ty.
- 后周 由 郭威 所 建立
- Hậu Chu được thành lập bởi Quách Uy.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
波›
立›