Đọc nhanh: 周度报告 (chu độ báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo hàng tuần.
周度报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo hàng tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周度报告
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 他们 必须 缴交 所有 报告
- Họ phải nộp tất cả các báo cáo.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 他 亲自 查看 了 所有 的 报告
- Anh ấy đã tự mình kiểm tra tất cả các báo cáo.
- 每周 填报 工程进度
- mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
周›
度›
报›