Đọc nhanh: 周工资 (chu công tư). Ý nghĩa là: Lương theo tuần; lương tuần.
周工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lương theo tuần; lương tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周工资
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 他 每周 开支 一次 工资
- Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
工›
资›