Đọc nhanh: 周文安 (chu văn an). Ý nghĩa là: Chu văn an.
周文安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chu văn an
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周文安
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 周边环境 很 安静
- Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.
- 她 安排 得 极其 周到
- Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 的 安排 非常 周到
- Sắp xếp của anh ấy rất chu đáo.
- 你们 下周 有 什么 安排 吗 ?
- Cuối tuần sau các bạn có kế hoặch gì không?
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
安›
文›