Đọc nhanh: 周宁县 (chu ninh huyện). Ý nghĩa là: Quận Zhouning ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Zhouning ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến
Zhouning county in Ningde 寧德|宁德 [Ning2 dé], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周宁县
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 奉献 我们 生命 中 的 一周 , 换取 这里 永远 的 宁静
- Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
周›
宁›