Đọc nhanh: 周宣王 (chu tuyên vương). Ý nghĩa là: Vua Xuân, vua Chu thứ mười một, trị vì (828-782 trước Công nguyên).
周宣王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua Xuân, vua Chu thứ mười một, trị vì (828-782 trước Công nguyên)
King Xuan, eleventh King of Zhou, reigned (828-782 BC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周宣王
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 王宫 发言人 刚 宣布 了 一项 声明
- Người phát ngôn của cung điện vừa công bố một tuyên bố.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
- 本周 是 王 连长 值星
- tuần này đại đội trưởng Vương trực.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
宣›
王›