Đọc nhanh: 周勃 (chu bột). Ý nghĩa là: Zhou Bo (? -169 TCN), nhà quân sự và chính trị gia thời kỳ chuyển giao Tần-Hán, một vị tướng sáng lập của Tây Hán.
周勃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Bo (? -169 TCN), nhà quân sự và chính trị gia thời kỳ chuyển giao Tần-Hán, một vị tướng sáng lập của Tây Hán
Zhou Bo (?-169 BC), military man and politician at the Qin-Han transition, a founding minister of Western Han
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周勃
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 下 周二 见
- Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 3 tuần sau.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上周 的 天气 非常 好
- Thời tiết tuần trước rất đẹp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
周›