周易 zhōuyì
volume volume

Từ hán việt: 【chu dịch】

Đọc nhanh: 周易 (chu dịch). Ý nghĩa là: tên khác của Book of Changes (Kinh Dịch) 易經 | 易经.

Ý Nghĩa của "周易" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên khác của Book of Changes (Kinh Dịch) 易經 | 易经

another name for Book of Changes (I Ching) 易經|易经 [Yi4jīng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周易

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 食谱 shípǔ

    - thực đơn một tuần.

  • volume volume

    - zài 周易 zhōuyì zhōng guài guà shì 43 guà

    - Trong 《Chu Dịch》, quẻ Quái là quẻ thứ 43.

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 黑市 hēishì 交易 jiāoyì

    - giao dịch chợ đen

  • volume volume

    - 一定不易 yídìngbùyì

    - đã định thì không thay đổi

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao