Đọc nhanh: 周会 (chu hội). Ý nghĩa là: lắp ráp hàng tuần, cuộc họp hàng tuần.
周会 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lắp ráp hàng tuần
weekly assembly
✪ 2. cuộc họp hàng tuần
weekly meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周会
- 他们 在 周末 举办 宴会
- Họ tổ chức tiệc vào cuối tuần.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 他们 每周 按 惯例 开会
- Họ họp hàng tuần theo thường lệ.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 再会 , 我们 下周 见
- Tạm biệt, chúng ta sẽ gặp lại vào tuần tới.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
- 周五 有 一个 重要 的 会议
- Thứ Sáu có một cuộc họp quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
周›