Đọc nhanh: 周口 (chu khẩu). Ý nghĩa là: thành phố cấp tỉnh ở phía đông Hà Nam 河南. Ví dụ : - 报纸上说在中国周口店发现了史前人类头盖骨。 Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
✪ 1. thành phố cấp tỉnh ở phía đông Hà Nam 河南
prefecture level city in east Henan 河南
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周口
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 他 环顾四周 , 寻找 出口
- Anh ấy nhìn quanh tìm lối ra.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
周›