周五 zhōu wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chu ngũ】

Đọc nhanh: 周五 (chu ngũ). Ý nghĩa là: thứ sáu. Ví dụ : - 我们周五去看电影。 Chúng tôi đi xem phim vào thứ Sáu.. - 周五有一个重要的会议。 Thứ Sáu có một cuộc họp quan trọng.. - 周五的天气很好。 Thời tiết vào thứ Sáu rất đẹp.

Ý Nghĩa của "周五" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

周五 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thứ sáu

星期五

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周五 zhōuwǔ kàn 电影 diànyǐng

    - Chúng tôi đi xem phim vào thứ Sáu.

  • volume volume

    - 周五 zhōuwǔ yǒu 一个 yígè 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Thứ Sáu có một cuộc họp quan trọng.

  • volume volume

    - 周五 zhōuwǔ de 天气 tiānqì hěn hǎo

    - Thời tiết vào thứ Sáu rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周五

  • volume volume

    - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • volume volume

    - cóng 周一 zhōuyī zhì 周五 zhōuwǔ

    - Từ thứ hai đến thứ sáu.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng de 截止 jiézhǐ 日期 rìqī shì xià 周五 zhōuwǔ

    - Hạn chót nộp đơn là thứ sáu tuần sau.

  • volume volume

    - 周五 zhōuwǔ de 天气 tiānqì hěn hǎo

    - Thời tiết vào thứ Sáu rất đẹp.

  • volume volume

    - 五一 wǔyī 黄金周 huángjīnzhōu 即将 jíjiāng 到来 dàolái

    - Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周五 zhōuwǔ kàn 电影 diànyǐng

    - Chúng tôi đi xem phim vào thứ Sáu.

  • volume volume

    - 建厂 jiànchǎng 三十五周年 sānshíwǔzhōunián 感言 gǎnyán

    - cảm tưởng về 35 năm thành lập nhà máy.

  • volume volume

    - 周五 zhōuwǔ yǒu 一个 yígè 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Thứ Sáu có một cuộc họp quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao