Đọc nhanh: 呒虾米输入法 (mô hà mễ thâu nhập pháp). Ý nghĩa là: Phương thức nhập Boshiamy (Hoklo: 無甚 物 [bô-siáⁿ-mi̍h] không là gì cả) cho tiếng Trung.
呒虾米输入法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương thức nhập Boshiamy (Hoklo: 無甚 物 [bô-siáⁿ-mi̍h] không là gì cả) cho tiếng Trung
Boshiamy (Hoklo: 無甚物[bô-siáⁿ-mi̍h] it's nothing) input method for Chinese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呒虾米输入法
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 我们 从 国外 输入 技术
- Chúng tôi nhập công nghệ từ nước ngoài.
- 企业 正在 输入 原材料
- Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 公司 向 市场 输入 商品
- Công ty nhập hàng hóa vào thị trường.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
呒›
法›
米›
虾›
输›