输入法 shūrù fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【thâu nhập pháp】

Đọc nhanh: 输入法 (thâu nhập pháp). Ý nghĩa là: phương pháp nhập, Bộ gõ (IME).

Ý Nghĩa của "输入法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

输入法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phương pháp nhập

input method

✪ 2. Bộ gõ (IME)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输入法

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 量入为出 liàngrùwéichū de 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 拼音输入 pīnyīnshūrù 打字 dǎzì

    - Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 入睡 rùshuì 因为 yīnwèi 噪音 zàoyīn

    - Anh ấy không thể ngủ được vì tiếng ồn.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ 输入 shūrù 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 输入 shūrù le xīn 商品 shāngpǐn

    - Công ty đã nhập sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 输入 shūrù le xīn 设备 shèbèi

    - Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.

  • volume volume

    - 熟悉 shúxī 关于 guānyú 侵入 qīnrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì de 法律 fǎlǜ ma

    - Bạn có quen thuộc với luật pháp về xâm phạm vào khu đất riêng tư không?

  • volume volume

    - zài 提词 tící 器里 qìlǐ 输入 shūrù le 一篇 yīpiān xīn de 讲稿 jiǎnggǎo

    - Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao