呒虾米 fǔ xiāmi
volume volume

Từ hán việt: 【mô hà mễ】

Đọc nhanh: 呒虾米 (mô hà mễ). Ý nghĩa là: Phương thức nhập Boshiamy (tiếng Hoklo: 無甚物 | 无甚物 [bô-siáⁿ-mi̍h] không là gì cả) cho tiếng Trung.

Ý Nghĩa của "呒虾米" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呒虾米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phương thức nhập Boshiamy (tiếng Hoklo: 無甚物 | 无甚物 [bô-siáⁿ-mi̍h] không là gì cả) cho tiếng Trung

Boshiamy (Hoklo: 無甚物|无甚物[bô-siáⁿ-mi̍h] it's nothing) input method for Chinese

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呒虾米

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - zài 地上 dìshàng 啄米 zhuómǐ

    - Gà đang mổ thóc trên đất.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen chī 米饭 mǐfàn 还是 háishì 面条 miàntiáo

    - Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 杰夫 jiéfū · 米勒 mǐlēi 义工 yìgōng 当成 dàngchéng 义警 yìjǐng lái zuò le

    - Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.

  • volume volume

    - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • volume volume

    - shuō 今天 jīntiān 带我去 dàiwǒqù chī xiā 酱豆腐 jiàngdòufǔ 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm

  • volume volume

    - 三停 sāntíng hái 没有 méiyǒu mǎi dào

    - Ba phần gạo vẫn chưa mua được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , M , Má
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKU (口一大山)
    • Bảng mã:U+5452
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao