Đọc nhanh: 告身 (cáo thân). Ý nghĩa là: văn bản quyết định bổ nhiệm quan chức..
告身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn bản quyết định bổ nhiệm quan chức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告身
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身二任
- một mình kiêm hai chức vụ.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 我 劝告 你 要 注意 身体
- Tôi khuyên bạn nên chú ý sức khỏe.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
身›