Đọc nhanh: 告知广告 (cáo tri quảng cáo). Ý nghĩa là: Quảng cáo (Có Tính Chất) thông tin (Information advertising).
告知广告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng cáo (Có Tính Chất) thông tin (Information advertising)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告知广告
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 他 已经 告知 了 所有人
- Anh ấy đã thông báo cho mọi người rồi.
- 通过 广告 扩大 知名度
- Mở rộng độ nổi tiếng thông qua quảng cáo.
- 公司 借助 广告 提升 了 销量
- Công ty nhờ vào quảng cáo để tăng doanh số.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 会议 内容 , 请 你 回信 时 一并 告知
- Nội dung cuộc họp, khi bạn trả lời thư vui lòng thông báo cùng luôn.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
广›
知›