Đọc nhanh: 大众媒体 (đại chúng môi thể). Ý nghĩa là: Truyền thông đại chúng (Mass media).
大众媒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền thông đại chúng (Mass media)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大众媒体
- 媒体 的 力量 越来越 大
- Tác dụng của truyền thông ngày càng lớn.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 总统 谴责 媒体 向 群众 散播 错误 消息
- Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.
- 他令 观众 哄堂大笑
- Anh ấy khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- 他 很 体谅 大家 疲累
- Anh ấy rất quan tâm đến mọi người mệt mỏi.
- 他 懂得 很多 人生 的 大体
- Anh ấy hiểu nhiều đạo lý quan trọng trong cuộc sống.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
体›
大›
媒›