Đọc nhanh: 告白书 (cáo bạch thư). Ý nghĩa là: Công khai thông tin (Disclosure ).
告白书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công khai thông tin (Disclosure )
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告白书
- 学校 发出 了 告白
- Trường học đã đưa ra thông báo.
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 告 全国同胞 书
- đọc thư tuyên bố với đồng bào cả nước; ngỏ lời với đồng bào cả nước.
- 爰 书 其事 以告
- liền viết việc này ra để báo cho biết.
- 他 跟 我 告白 了
- Anh ấy tỏ tình với tôi rồi.
- 墙上 贴着 告白
- Trên tường có dán thông báo.
- 她 在 公园 里 告白
- Cô ấy tỏ tình trong công viên.
- 他 向 她 告白 了
- Anh ấy đã nói rõ với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
告›
白›