Đọc nhanh: 房产侵入权 (phòng sản xâm nhập quyền). Ý nghĩa là: Quyền trưng dụng đất cho mục đích công (Easement).
房产侵入权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quyền trưng dụng đất cho mục đích công (Easement)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房产侵入权
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 他 被 侵犯 知识产权
- Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 他们 抵御 了 外敌 的 入侵
- Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.
- 他们 侵入 了 公司 的 商业秘密
- Họ đã xâm phạm bí mật kinh doanh của công ty.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
侵›
入›
房›
权›