Đọc nhanh: 呈贡县 (trình cống huyện). Ý nghĩa là: Quận Chenggong ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Chenggong ở Côn Minh 昆明 , Vân Nam
Chenggong county in Kunming 昆明 [Kun1 míng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呈贡县
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 他们 贬低 了 她 的 贡献
- Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.
- 他 写 了 一份 呈文
- Anh ấy đã viết một bản trình bày.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 为 国家 做出 了 新 的 贡献
- Họ có những cống hiến mới cho đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
呈›
贡›