Đọc nhanh: 呆会儿 (ngai hội nhi). Ý nghĩa là: xem 待會兒 | 待会儿.
呆会儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 待會兒 | 待会儿
see 待會兒|待会儿 [dāi huì r5]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆会儿
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 他 一会儿 就 来 了
- Một lát nữa anh ấy sẽ đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
儿›
呆›