Đọc nhanh: 吹动 (xuy động). Ý nghĩa là: lay động; thổi bay, mượn sức gió; theo chiều gió.
吹动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lay động; thổi bay
依靠或者好像依靠风的推动而使其移动或轻轻过去
✪ 2. mượn sức gió; theo chiều gió
用风的力量使向前运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹动
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 风吹 得 旗帜 不停 晃动
- Gió thổi làm cờ liên tục lay động.
- 浏风 吹动 树叶
- Gió mạnh làm lay động lá cây.
- 风 吹动 了 树 的 末端
- Gió thổi làm lay động ngọn cây.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 路警 吹响 了 哨子 , 火车 就 开动 了
- Cảnh sát giao thông thổi còi, tàu hỏa bắt đầu chạy.
- 风吹 哗哗 , 树叶 摇动
- Gió thổi ào ào, lá cây rung động.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
吹›