Đọc nhanh: 吹法螺 (xuy pháp loa). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoác lác.
吹法螺 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoe khoang; khoác lác
吹法螺的声音传得很远原用"吹法螺"比喻佛教教义广为传播,后比喻说大话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹法螺
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 他 吹响 了 巨大 螺号
- Anh ấy thổi kèn ốc khổng lồ.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
法›
螺›