Đọc nhanh: 吸碳存 (hấp thán tồn). Ý nghĩa là: bể chứa cácbon.
吸碳存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể chứa cácbon
carbon sink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸碳存
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 齐 存在 了 很 久
- Nước Tề tồn tại trong một thời gian dài.
- 两说 并存
- Các bạn học sinh đứng cạnh nhau, vai kề vai.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
存›
碳›