吸蜜鸟 xīmì niǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hấp mật điểu】

Đọc nhanh: 吸蜜鸟 (hấp mật điểu). Ý nghĩa là: ong mật (chim thuộc họ Meliphagidae).

Ý Nghĩa của "吸蜜鸟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吸蜜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ong mật (chim thuộc họ Meliphagidae)

honeyeater (bird of family Meliphagidae)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸蜜鸟

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 甜蜜 tiánmì 恋爱 liànài

    - Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 早就 zǎojiù 爱上 àishàng le 成天 chéngtiān 柔情蜜意 róuqíngmìyì de

    - Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.

  • volume volume

    - 人工呼吸 réngōnghūxī

    - hô hấp nhân tạo.

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时能 shínéng 听见 tīngjiàn 鸟叫 niǎojiào

    - Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - shū de 标题 biāotí hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 吸引 xīyǐn 蜜蜂 mìfēng 前来 qiánlái 采蜜 cǎimì

    - Những bông hoa thu hút ong đến lấy mật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 度蜜月 dùmìyuè

    - Bọn họ đang đón tuần trăng mật.

  • volume volume

    - huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 吸引 xīyǐn 蜜蜂 mìfēng

    - Hoa tiết mật hoa để thu hút ong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHI (十心竹戈)
    • Bảng mã:U+871C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+0 nét)
    • Pinyin: Diǎo , Niǎo
    • Âm hán việt: Điểu
    • Nét bút:ノフ丶フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVSM (竹女尸一)
    • Bảng mã:U+9E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao