Đọc nhanh: 吸蜜鸟 (hấp mật điểu). Ý nghĩa là: ong mật (chim thuộc họ Meliphagidae).
吸蜜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ong mật (chim thuộc họ Meliphagidae)
honeyeater (bird of family Meliphagidae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸蜜鸟
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 花朵 吸引 蜜蜂 前来 采蜜
- Những bông hoa thu hút ong đến lấy mật.
- 他们 正在 度蜜月
- Bọn họ đang đón tuần trăng mật.
- 花 分泌 花蜜 吸引 蜜蜂
- Hoa tiết mật hoa để thu hút ong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
蜜›
鸟›