Đọc nhanh: 吸血者 (hấp huyết giả). Ý nghĩa là: một con đỉa, kẻ hút máu, con báo.
吸血者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một con đỉa
a leech
✪ 2. kẻ hút máu
blood sucker
✪ 3. con báo
leecher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸血者
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 这 本书 承载 了 作者 的 心血
- Cuốn sách này chứa đựng tâm huyết của tác giả.
- 精美 的 工艺品 吸引 了 许多 参观者 驻足观看
- hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
- 他 说 自己 有 猎杀 吸血鬼 的 强烈欲望
- Tuyên bố rằng anh ta có mong muốn mãnh liệt để giết ma cà rồng.
- 这 本书 吸引 广大读者
- Cuốn sách này thu hút nhiều độc giả.
- 新书 吸引 读者 竞相 购买
- Sách mới thu hút độc giả tranh nhau mua.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
者›
血›