Đọc nhanh: 吸盘 (hấp bàn). Ý nghĩa là: giác mút; miệng hút.
吸盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác mút; miệng hút
某些动物用来把身体附着在其他物体上的器官,形状像圆盘,中间凹乌贼、水蛭等都是这种器官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸盘
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
盘›