Đọc nhanh: 口吸盘 (khẩu hấp bàn). Ý nghĩa là: người bú miệng (ví dụ: ký sinh trùng hút máu).
口吸盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bú miệng (ví dụ: ký sinh trùng hút máu)
oral sucker (e.g. on bloodsucking parasite)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口吸盘
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 我吸 了 一口 烟
- Tôi hút một hơi thuốc.
- 我们 出去 吸口 新鲜空气 吧
- Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
吸›
盘›