吵子 chǎo zi
volume volume

Từ hán việt: 【sảo tử】

Đọc nhanh: 吵子 (sảo tử). Ý nghĩa là: cãi nhau; cãi lộn; ẩu đả.

Ý Nghĩa của "吵子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吵子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cãi nhau; cãi lộn; ẩu đả

吵架;吵嘴见〖打吵子〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吵子

  • volume volume

    - 孩子 háizi 吵醒 chǎoxǐng le

    - Ồn quá, làm cho đứa bé thức dậy rồi.

  • volume volume

    - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xián 孩子 háizi chǎo

    - Anh ấy luôn chê trẻ con ồn ào.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men de 吵闹 chǎonào 搅扰 jiǎorǎo le 邻居 línjū

    - Sự ồn ào của lũ trẻ đã quấy nhiễu hàng xóm.

  • volume volume

    - 代沟 dàigōu ràng 父母 fùmǔ 孩子 háizi 争吵 zhēngchǎo

    - Khác biệt thế hệ khiến cha mẹ và con cái cãi nhau.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 房子 fángzi 冲着 chōngzhe 大街 dàjiē 非常 fēicháng chǎo

    - Phòng chúng tôi hướng ra đường lớn nên rất ồn.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 小伙伴 xiǎohuǒbàn men zài 院子 yuànzi de 吵闹声 chǎonàoshēng 打断 dǎduàn le de 思路 sīlù

    - Tiếng ồn ào của anh trai và bạn bè trong sân cắt ngang dòng suy nghĩ của anh.

  • volume volume

    - yīn 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 争吵 zhēngchǎo 妻子 qīzǐ 一时 yīshí 意气 yìqì 起诉 qǐsù 离婚 líhūn

    - Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao , Sảo
    • Nét bút:丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFH (口火竹)
    • Bảng mã:U+5435
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao