Đọc nhanh: 吵包子 (sảo bao tử). Ý nghĩa là: cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp; cãi lộn.
吵包子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cãi nhau; tranh cãi; tranh chấp; cãi lộn
吵架;争执
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吵包子
- 你 会 包 包子 吗 ?
- Bạn biết gói bánh bao không?
- 厨房 里面 有 包子 , 快 趁热 吃 吧
- Trong bếp có bánh bao đó, tranh thủ ăn lúc còn nóng đi.
- 他 正在 和面 , 准备 包 饺子
- Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.
- 他 的 包里 有 梳子
- Trong túi của anh ấy có cái lược.
- 他 吃 了 两个 大 包子
- Anh ấy ăn hai chiếc bánh bao lớn.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 代沟 让 父母 和 孩子 争吵
- Khác biệt thế hệ khiến cha mẹ và con cái cãi nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
吵›
子›