吵吵 chāochao
volume volume

Từ hán việt: 【sảo sảo】

Đọc nhanh: 吵吵 (sảo sảo). Ý nghĩa là: nói nhao nhao; bảy mồm tám mỏ chõ vào.

Ý Nghĩa của "吵吵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吵吵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói nhao nhao; bảy mồm tám mỏ chõ vào

许多人乱说话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吵吵

  • volume volume

    - 争吵 zhēngchǎo 滋出 zīchū le 矛盾 máodùn

    - Cãi nhau gây ra mâu thuẫn lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 吵架 chǎojià

    - Họ lúc nào cũng cãi nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争吵 zhēngchǎo 已经 yǐjīng shì 家常便饭 jiāchángpiánfàn le

    - Họ cãi nhau đã trở thành chuyện thường ngày rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 就是 jiùshì 吵嘴 chǎozuǐ 从不 cóngbù 含沙射影 hánshāshèyǐng 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái

    - Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.

  • volume volume

    - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 争吵 zhēngchǎo

    - Họ đang cãi nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 经常 jīngcháng 互相 hùxiāng chǎo

    - Hai người họ thường xuyên cãi nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ yīn 小事 xiǎoshì 发生 fāshēng le 争吵 zhēngchǎo

    - Hai người cãi nhau vì những chuyện nhỏ nhặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao , Sảo
    • Nét bút:丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFH (口火竹)
    • Bảng mã:U+5435
    • Tần suất sử dụng:Cao