Đọc nhanh: 吴邦国 (ngô bang quốc). Ý nghĩa là: Wu Bangguo (1941-), kỹ sư điện và chính trị gia CHND Trung Hoa, thành viên polituro từ 2002.
吴邦国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Bangguo (1941-), kỹ sư điện và chính trị gia CHND Trung Hoa, thành viên polituro từ 2002
Wu Bangguo (1941-), PRC electrical engineer and politician, polituro member from 2002
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴邦国
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 吴是 三国 之一
- Nước Ngô là một trong ba nước thời Tam Quốc.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
国›
邦›