Đọc nhanh: 吸湿性 (hấp thấp tính). Ý nghĩa là: thấm.
吸湿性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấm
absorbent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸湿性
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
- 这个 吸管 是 一次性 的
- Cái ống hút này dùng một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
性›
湿›