吱吱嘎嘎 zhī zhī gāgā
volume volume

Từ hán việt: 【chi chi dát dát】

Đọc nhanh: 吱吱嘎嘎 (chi chi dát dát). Ý nghĩa là: (onom.) kêu cót két, ọt ẹt.

Ý Nghĩa của "吱吱嘎嘎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吱吱嘎嘎 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) kêu cót két

(onom.) creaking and grating

✪ 2. ọt ẹt

象声词, 表器物摩擦声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱吱嘎嘎

  • volume volume

    - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • volume volume

    - 竹子 zhúzi de 一声 yīshēng 断裂 duànliè

    - Cây tre gãy két một tiếng.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē de 一声 yīshēng 刹住 shāzhù le

    - Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.

  • volume volume

    - 饭粒 fànlì dōu 嘎巴 gābā zài 锅底 guōdǐ shàng le

    - hạt cơm bám vào đáy nồi.

  • volume volume

    - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 实在 shízài 太嘎 tàigā

    - Tính cách cô ấy thực sự quá ương dở.

  • volume volume

    - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

  • volume volume

    - shì 什么 shénme zài zhī zhī jiào

    - cái gì đang kêu chít chít?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zī
    • Âm hán việt: Chi , Khi ,
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJE (口十水)
    • Bảng mã:U+5431
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Gā , Gá , Gǎ
    • Âm hán việt: Ca , Dát , Kiết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUI (口一山戈)
    • Bảng mã:U+560E
    • Tần suất sử dụng:Cao