Đọc nhanh: 发嘎嘎声 (phát dát dát thanh). Ý nghĩa là: lạch cạch.
发嘎嘎声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạch cạch
rattle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发嘎嘎声
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 他 敲门 时 发出 乒乓 声
- Khi anh ấy gõ cửa, phát ra tiếng lạch cạch.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 你 听到 那 上面 发出 的 滴答声 了 吗
- Bạn có nghe thấy tiếng tích tắc nhỏ ở đó không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
嘎›
声›