Đọc nhanh: 吱吱 (chi chi). Ý nghĩa là: xèo xèo; lèo xèo. 象声词,烹饪时发出的咝咝响音, lèo xèo; xì xèo.
吱吱 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xèo xèo; lèo xèo. 象声词,烹饪时发出的咝咝响音
煎炒声
✪ 2. lèo xèo; xì xèo
象声词, 烹饪时发出的咝咝响音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吱吱
- 床 的 弹簧 太旧 了 , 总是 发出 咯吱 声
- Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.
- 扁担 压 得 咯吱 咯吱 地直 响
- đòn gánh kẽo kẹt.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- 想 死 这个 吱吱声 了
- Tôi đã bỏ lỡ tiếng rít đó.
- 是 什么 在 吱 吱 叫
- cái gì đang kêu chít chít?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吱›