Đọc nhanh: 呜呜祖拉 (ô ô tổ lạp). Ý nghĩa là: vuvuzela (kèn) (loanword).
呜呜祖拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vuvuzela (kèn) (loanword)
vuvuzela (horn) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜呜祖拉
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 一命呜呼
- một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.
- 呜呼 , 是 谁 之 咎 欤
- ô hô, lỗi tại ai chớ?
- 那 只 小狗 委屈 地 呜呜 叫
- Con chó rên rỉ một cách oan ức.
- 轮船 上 的 汽笛 呜呜 地直 叫
- Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.
- 她 呜呜 地 哭 了 起来
- Cô ấy bắt đầu khóc u u.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呜›
拉›
祖›