呜呜祖拉 wū wū zǔ lā
volume volume

Từ hán việt: 【ô ô tổ lạp】

Đọc nhanh: 呜呜祖拉 (ô ô tổ lạp). Ý nghĩa là: vuvuzela (kèn) (loanword).

Ý Nghĩa của "呜呜祖拉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呜呜祖拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vuvuzela (kèn) (loanword)

vuvuzela (horn) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜呜祖拉

  • volume volume

    - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • volume volume

    - 呜呼哀哉 wūhūāizāi

    - ô hô thương thay

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • volume volume

    - 一命呜呼 yímìngwūhū

    - một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.

  • volume volume

    - 呜呼 wūhū shì shuí zhī jiù

    - ô hô, lỗi tại ai chớ?

  • volume volume

    - zhǐ 小狗 xiǎogǒu 委屈 wěiqū 呜呜 wūwū jiào

    - Con chó rên rỉ một cách oan ức.

  • volume volume

    - 轮船 lúnchuán shàng de 汽笛 qìdí 呜呜 wūwū 地直 dìzhí jiào

    - Còi hơi trên tàu thuỷ cứ kêu u u.

  • volume volume

    - 呜呜 wūwū le 起来 qǐlai

    - Cô ấy bắt đầu khóc u u.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPVM (口心女一)
    • Bảng mã:U+545C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao