Đọc nhanh: 启禀 (khởi bẩm). Ý nghĩa là: thưa.
启禀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启禀
- 他 启门
- Anh ấy mở cửa.
- 鸣谢 启事
- mẩu tin cảm ơn
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 他 在 写 了 谢启
- Anh ấy đang viết mẩu tin nhỏ cảm ơn.
- 他启瓶 倒 出酒
- Anh ấy mở chai rót rượu.
- 他启 众人 之 思路
- Anh ấy khơi gợi tư duy của mọi người.
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 他 在 学校 发布 了 一个 启事
- Anh ấy đã phát một thông báo ở trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
启›
禀›